干旱
gānhàn
Hạn hán
Hán việt: can hạn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yóuyúliándegānhàn干旱húshuǐgānhéle
Do hạn hán kéo dài, nước hồ đã cạn kiệt.
2
gānhàn干旱duìnóngzuòwùdeshēngzhǎngzàochénglejídàdeyǐngxiǎng
Hạn hán đã gây ra ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của cây trồng.
3
wèiyìngduìgānhàn干旱nóngmínmencǎiqǔguàngàicuòshī
Để đối phó với hạn hán, nông dân đã phải áp dụng biện pháp tưới tiêu.

Từ đã xem

AI