化肥
huàféi
Phân bón
Hán việt: hoa phì
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègenóngtiánshǐyòng使letàiduōhuàféi化肥
Cánh đồng này sử dụng quá nhiều phân bón hóa học.
2
huàféi化肥néngzēngjiānóngzuòwùdechǎnliàng
Phân bón hóa học có thể tăng sản lượng của cây trồng.
3
guòdùshǐyòng使huàféi化肥huìduìhuánjìngzàochéngfùmiànyǐngxiǎng
Sử dụng quá mức phân bón hóa học có thể gây ra tác động tiêu cực lên môi trường.

Từ đã xem