温室
wēnshì
Nhà kính
Hán việt: uẩn thất
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègewēnshì温室lǐzhǒngmǎnlegèzhǒnghuāhuì
Nhà kính này được trồng đầy các loại hoa.
2
wǒmenxūyàojiànyígèxīndewēnshì温室láipéiyùxīyǒuzhíwù
Chúng tôi cần xây một nhà kính mới để nuôi dưỡng các loại thực vật hiếm.
3
wēnshìxiàoyìngduìdìqiúdeqìhòuyǒuhěndàdeyǐngxiǎng
Hiệu ứng nhà kính có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của Trái Đất.