Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 草地
草地
cǎodì
Đồng cỏ
Hán việt:
thảo địa
Lượng từ:
片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 草地
地
【dì】
trợ từ biểu thị tính chất, tình trạng của hành động hoặc tình trạng.
草
【cǎo】
Cỏ, bản nháp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 草地
Ví dụ
1
chūntiān
春
天
,
cǎodì
草地
biànlǜ
变
绿
le
了
。
Mùa xuân, cỏ trở nên xanh.
2
háizi
孩
子
men
们
zài
在
cǎodì
草地
shàng
上
wánshuǎ
玩
耍
。
Trẻ em chơi đùa trên bãi cỏ.
3
cǎodì
草地
shàng
上
kāimǎn
开
满
le
了
yěhuā
野
花
。
Bãi cỏ đầy hoa dại.