Chi tiết từ vựng

草地 【cǎo dì】

heart
(Phân tích từ 草地)
Nghĩa từ: Đồng cỏ
Hán việt: thảo địa
Lượng từ: 片
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?