草地
cǎodì
Đồng cỏ
Hán việt: thảo địa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chūntiān,cǎodì草地biànlǜ绿le。
Mùa xuân, cỏ trở nên xanh.
2
háizimenzàicǎodì草地shàngwánshuǎ。
Trẻ em chơi đùa trên bãi cỏ.
3
cǎodì草地shàngkāimǎnleyěhuā。
Bãi cỏ đầy hoa dại.

Từ đã xem

AI