Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
为了
保护
野生动物,
我们
必须
共同
打击
偷猎。
To protect wildlife, we must collectively combat poaching.
Để bảo vệ động vật hoang dã, chúng ta phải cùng nhau chống lại việc săn bắn trái phép.
偷猎者
为了
获取
动物
的
皮毛
和
象牙,
破坏
了
生态平衡。
Poachers disrupt the ecological balance to obtain animal fur and ivory.
Những kẻ săn bắn trái phép đã phá hủy cân bằng sinh thái để lấy da và ngà của động vật.
政府
正在
加大力度
打击
偷猎
行为。
The government is stepping up efforts to fight against poaching.
Chính phủ đang tăng cường nỗ lực chống lại hoạt động săn bắn trái phép.
Bình luận