污染
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 污染
Ví dụ
1
污染对环境有很大的影响。
Ô nhiễm có ảnh hưởng lớn đến môi trường.
2
这条河很干净,没有污染
Dòng sông này rất sạch, không bị ô nhiễm.
3
下雨可以减少空气污染。
Mưa có thể giảm thiểu ô nhiễm không khí.
4
污染会产生健康问题。
Ô nhiễm có thể tạo gây ra vấn đề sức khỏe.
5
这个地区的污染程度正在逐年增加。
Mức độ ô nhiễm ở khu vực này đang tăng lên hàng năm.
6
污染造成了很多健康问题。
Ô nhiễm đã gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
7
污染引起了环境问题。
Ô nhiễm đã gây ra vấn đề môi trường.
8
噪音污染影响居民的生活质量。
Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân.
9
争取减少污染
nỗ lực giảm ô nhiễm.
10
到处都受到了污染
Khắp nơi đều bị ô nhiễm.
11
减少空气污染不仅有利于环境,也让社会大众受益。
Giảm ô nhiễm không khí không chỉ có lợi cho môi trường mà còn mang lại lợi ích cho cộng đồng.