保护
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 保护
Ví dụ
1
他号召大家保护环境
Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
2
文化遗产需要保护
Di sản văn hóa cần được bảo vệ.
3
我们应该保护环境。
Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
4
我们必须保护环境。
Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
5
这个组织负责保护环境。
Tổ chức này chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường.
6
他戴着眼镜来保护眼睛。
Anh ấy đeo kính để bảo vệ mắt.
7
他故意说谎来保护她。
Anh ấy cố tình nói dối để bảo vệ cô ấy.
8
我们应该保护环境。
Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
9
环境保护变得越来越重要。
Việc bảo vệ môi trường ngày càng trở nên quan trọng hơn.
10
人类必须保护环境。
Loài người phải bảo vệ môi trường.
11
保护地球就是保护我们自己。
Bảo vệ Trái Đất chính là bảo vệ chính mình.