净
丶一ノフフ一一丨
8
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
男生宿舍很干净
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
2
白色的墙看起来很干净
Bức tường màu trắng trông rất sạch sẽ.
3
吃了不干净的食物,我拉肚子了
Tôi ăn đồ ăn không sạch nên bị tiêu chảy.
4
请保持厨房干净。
Hãy giữ bếp sạch sẽ.
5
干净的空气让我感到舒适。
Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.
6
这条河很干净,没有污染。
Dòng sông này rất sạch, không bị ô nhiễm.
7
干净的生活习惯有助于长寿。
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
8
她的屋子很干净。
Nhà cô ấy rất sạch sẽ.
9
这个旅馆很干净。
Khách sạn này rất sạch sẽ.
10
他总是打扮得干净利落。
Anh ta luôn ăn mặc gọn gàng, ngăn nắp.
11
这个宾馆很干净。
Khách sạn này rất sạch sẽ.
12
打扫得一干二净
Dọn dẹp sạch sẽ