雨林
yǔlín
Rừng nhiệt đới
Hán việt: vú lâm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǔlín雨林shìdìqiúdefèi。
Rừng mưa nhiệt đới là lá phổi của trái đất.
2
xǔduōxīyǒuwùzhǒngdejiāyuánjiùzàiyǔlín雨林zhōng。
Nơi chốn của nhiều loài động vật hiếm sống ở trong rừng mưa nhiệt đới.
3
yóuyúguòdùkǎnfā,yǔlín雨林miànlínzhùjùdàdewēixié。
Rừng mưa nhiệt đới đang đối mặt với mối đe dọa lớn do việc chặt phá quá mức.

Từ đã xem

AI