污水
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
污水处理是保护环境的重要步骤。
Xử lý nước thải là bước quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.
2
这家工厂排放的污水严重污染了附近的河流。
Nước thải được xả ra từ nhà máy này đã gây ô nhiễm nghiêm trọng cho các con sông lân cận.
3
我们需要采取措施减少产生的污水量。
Chúng ta cần phải áp dụng các biện pháp giảm lượng nước thải được tạo ra.