开机
kāijī
bật máy, mở máy
Hán việt: khai cơ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
diànshìméikāijī开机
Tivi không mở được.
2
zhīdàorúhékāijī开机
Cô ấy không biết cách bật máy.
3
kāijī开机mìmǎshìshénme
Mật khẩu mở máy là gì?
4
deshǒujīkāijī开机hěnmàn
Điện thoại của tôi mở lên rất chậm.
5
zhètáidiànnǎokāijī开机hěnmàn
Máy tính này khởi động rất chậm.