Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 开机
【開機】
开机
kāijī
bật máy, mở máy
Hán việt:
khai cơ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 开机
开
【kāi】
bật, mở, lái (xe)
机
【jī】
máy móc, cơ hội
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 开机
Ví dụ
1
diànshì
电
视
méi
没
kāijī
开机
Tivi không mở được.
2
tā
她
bù
不
zhīdào
知
道
rúhé
如
何
kāijī
开机
Cô ấy không biết cách bật máy.
3
kāijī
开机
mìmǎ
密
码
shì
是
shénme
什
么
?
Mật khẩu mở máy là gì?
4
wǒ
我
de
的
shǒujī
手
机
kāijī
开机
hěnmàn
很
慢
。
Điện thoại của tôi mở lên rất chậm.
5
zhètái
这
台
diànnǎo
电
脑
kāijī
开机
hěnmàn
很
慢
。
Máy tính này khởi động rất chậm.