Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
开机
【開機】
【kāijī】
(Phân tích từ 开机)
Nghĩa từ:
Bật máy, mở máy
Hán việt:
khai cơ
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
diànshì
电视
méi
没
kāijī
开机
。
Tivi không mở được.
tā
她
bù
不
zhīdào
知道
rúhé
如何
kāijī
开机
。
Cô ấy không biết cách bật máy.
kāijī
开机
mìmǎ
密码
shì
是
shénme
什么?
Mật khẩu mở máy là gì?
wǒ
我
de
的
shǒujī
手机
kāijī
开机
hěnmàn
很慢。
Điện thoại của tôi mở lên rất chậm.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send