Chi tiết từ vựng

开机 【開機】【kāi jī】

heart
(Phân tích từ 开机)
Nghĩa từ: Bật máy, mở máy
Hán việt: khai cơ
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

diànshì
电视
méi
kāijī
开机
Tivi không mở được.
zhīdào
知道
rúhé
如何
kāijī
开机
Cô ấy không biết cách bật máy.
kāijī
开机
mìmǎ
密码
shì
shénme
什么?
Mật khẩu mở máy là gì?
de
shǒujī
手机
kāijī
开机
hěnmàn
很慢。
Điện thoại của tôi mở lên rất chậm.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你