清洁
qīngjié
Làm sạch
Hán việt: sảnh khiết
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
fēnglìfādiànshìyīzhǒngqīngjié清洁néngyuán
Điện gió là một dạng năng lượng sạch.

Từ đã xem