Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 洁
【潔】
洁
jié
Sạch sẽ; tinh khiết
Hán việt:
khiết
Nét bút
丶丶一一丨一丨フ一
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 洁
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
清洁工
qīngjié gōng
Lao công
清洁
qīngjié
Làm sạch
纯洁
chúnjié
Trong sạch, thuần khiết
整洁
zhěngjié
Gọn gàng, sạch sẽ
Ví dụ
1
fēnglì
风
力
fādiàn
发
电
shì
是
yī
一
zhǒng
种
qīngjié
清
洁
néngyuán
能
源
。
Điện gió là một dạng năng lượng sạch.
2
fángjiān
房
间
kànqǐ
看
起
lái
来
zhěngjié
整
洁
duō
多
le
了
。
Căn phòng trở nên gọn gàng hơn nhiều.
3
zhèzhǒng
这
种
shèjì
设
计
fēnggé
风
格
jiǎnjié
简
洁
pǔshí
朴
实
,
méiyǒu
没
有
guò
过
duō
多
de
的
zhuāngshì
装
饰
。
Phong cách thiết kế này giản dị mộc mạc, không có quá nhiều trang trí.
Từ đã xem