jié
Sạch sẽ; tinh khiết
Hán việt: khiết
丶丶一一丨一丨フ一
9
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
fēnglìfādiànshìzhǒngqīngjiénéngyuán
Điện gió là một dạng năng lượng sạch.
2
fángjiānkànqǐláizhěngjiéduōle
Căn phòng trở nên gọn gàng hơn nhiều.
3
zhèzhǒngshèjìfēnggéjiǎnjiépǔshíméiyǒuguòduōdezhuāngshì
Phong cách thiết kế này giản dị mộc mạc, không có quá nhiều trang trí.

Từ đã xem