Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 危害
危害
wéihài
Gây nguy hại
Hán việt:
nguy hại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 危害
危
【wēi】
Nguy hiểm
害
【hài】
Hại; tổn thương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 危害
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
huàxuéwùzhì
化
学
物
质
duì
对
huánjìng
环
境
zàochéng
造
成
le
了
yánzhòngwēihài
严
重
危
害
。
Chất hóa học này gây ra hại nghiêm trọng cho môi trường.
2
xīyān
吸
烟
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒuhài
有
害
。
Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
3
wǎngluò
网
络
qīlíng
欺
凌
duì
对
qīngshàonián
青
少
年
de
的
xīnlǐjiànkāng
心
理
健
康
zàochéng
造
成
le
了
wēihài
危害
Bắt nạt trên mạng gây hại cho sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.