危害
wéihài
Gây nguy hại
Hán việt: nguy hại
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèzhǒnghuàxuéwùzhìduìhuánjìngzàochéngleyánzhòngwēihài
Chất hóa học này gây ra hại nghiêm trọng cho môi trường.
2
xīyānduìjiànkāngyǒuhài
Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
3
wǎngluòqīlíngduìqīngshàoniándexīnlǐjiànkāngzàochénglewēihài危害
Bắt nạt trên mạng gây hại cho sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.