Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 净化
净化
jìnghuà
Thanh lọc
Hán việt:
tịnh hoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 净化
净
【jìng】
Sạch sẽ
化
【huà】
Biến đổi, chuyển hóa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 净化
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
shèbèi
设
备
néng
能
yǒuxiào
有
效
jìnghuà
净化
kōngqì
空
气
。
Thiết bị này có thể lọc không khí một cách hiệu quả.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
cǎiqǔcuòshī
采
取
措
施
jìnghuà
净化
yǐnyòngshuǐ
饮
用
水
。
Chúng ta cần áp dụng biện pháp để làm sạch nước uống.
3
jìnghuà
净化
xīnlíng
心
灵
tóngyàng
同
样
zhòngyào
重
要
。
Làm sạch tâm hồn cũng quan trọng không kém.