Chi tiết từ vựng

减少 【jiǎn shǎo】

heart
(Phân tích từ 减少)
Nghĩa từ: Cắt giảm
Hán việt: giảm thiếu
Từ trái nghĩa: 增加
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你