更新
HSK1
Động từ
Phân tích từ 更新
Ví dụ
1
电脑正在更新
Máy tính đang update.
2
每个小时的天气预报都有更新
Dự báo thời tiết được cập nhật mỗi giờ.
3
我的电脑太老了,需要更新
Máy tính của tôi quá cũ, cần phải nâng cấp.
4
网站需要更新内容。
Trang web cần cập nhật nội dung.
5
他的专栏每周都会更新
Cột chuyên mục của anh ấy được cập nhật hàng tuần.