加热
jiārè
Làm nóng/ấm lên
Hán việt: gia nhiệt
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhègexǐqìngdeyīnyuèràngzhěnggèqìfēngèngjiārèliè
Bản nhạc vui tươi này làm cho bầu không khí trở nên sôi động hơn.