Chi tiết từ vựng

绿色 【lǜ sè】

heart
(Phân tích từ 绿色)
Nghĩa từ: Xanh
Hán việt: lục sắc
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你