绿色
lǜsè
Xanh
Hán việt: lục sắc
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
wǒmenyīnggāifāzhǎngèngduōdelǜsè绿色néngyuán
Chúng ta nên phát triển nhiều năng lượng xanh hơn.