Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 绿色
绿色
lǜsè
Xanh
Hán việt:
lục sắc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 绿色
绿
【lǜ】
xanh lá cây, màu xanh lá
色
【sè】
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 绿色
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
fāzhǎn
发
展
gèng
更
duō
多
de
的
lǜsè
绿色
néngyuán
能
源
。
Chúng ta nên phát triển nhiều năng lượng xanh hơn.