Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 排球
排球
páiqiú
Môn bóng chuyền
Hán việt:
bài cầu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 排球
排
【pái】
hàng, dãy
球
【qiú】
bóng, quả bóng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 排球
Ví dụ
1
wǒ
我
xūyào
需
要
yígè
一
个
xīn
新
de
的
páiqiú
排球
Tôi cần một quả bóng chuyền mới.