Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 棒球
棒球
bàngqiú
Bóng chày
Hán việt:
bổng cầu
Lượng từ:
个, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 棒球
棒
【bàng】
giỏi, tốt, tuyệt
球
【qiú】
bóng, quả bóng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 棒球
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
kàn
看
bàngqiú
棒球
bǐsài
比
赛
。
Tôi thích xem trận đấu bóng chày.
2
tā
他
shì
是
bàngqiúduì
棒
球
队
de
的
yīyuán
一
员
。
Anh ấy là thành viên của đội bóng chày.
3
bàngqiú
棒球
shì
是
zài
在
měiguó
美
国
hěn
很
shòuhuānyíng
受
欢
迎
de
的
yīxiàng
一
项
yùndòng
运
动
。
Bóng chày là một môn thể thao rất phổ biến ở Mỹ.