Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 体操
体操
tǐcāo
Thể dục dụng cụ
Hán việt:
bổn thao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 体操
体
【tǐ】
cơ thể, hình thức
操
【cāo】
Vận hành, luyện tập
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 体操
Ví dụ
1
měi
毎
cháo
朝
、
、
sī
私
は
は
tǐcāo
体操
を
を
し
し
ま
ま
す
す
。
Mỗi buổi sáng, tôi đều tập thể dục.
2
xuéxiào
学
校
で
で
tǐcāo
体操
の
の
shòu
授
yè
業
が
が
あ
あ
り
り
ま
ま
す
す
。
Ở trường có tiết học thể dục.
3
tǐcāo
体操
は
は
jiànkāng
健
康
に
に
liáng
良
い
い
。
Tập thể dục tốt cho sức khỏe.