体操
tǐcāo
Thể dục dụng cụ
Hán việt: bổn thao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měicháosīはtǐcāo体操をします
Mỗi buổi sáng, tôi đều tập thể dục.
2
xuéxiàoでtǐcāo体操のshòuyèがあります
Ở trường có tiết học thể dục.
3
tǐcāo体操jiànkāngliángい
Tập thể dục tốt cho sức khỏe.

Từ đã xem