体操
tǐcāo
Thể dục dụng cụ
Hán việt: bổn thao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měicháosīはtǐcāoをします体操
Mỗi buổi sáng, tôi đều tập thể dục.
2
tǐcāoは体操jiànkāngにliángい
Tập thể dục tốt cho sức khỏe.

Từ đã xem

AI