Chi tiết từ vựng

网球 【wǎng qiú】

heart
(Phân tích từ 网球)
Nghĩa từ: Môn quần vợt
Hán việt: võng cầu
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?