网球
wǎngqiú
quần vợt; môn quần vợt
Hán việt: võng cầu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàiwǎngqiú网球jǐnbiāosàizhōnghuòdéleguànjūn
Cô ấy đã giành được chức vô địch trong giải đấu quần vợt.