Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 网球
网球
wǎngqiú
quần vợt; môn quần vợt
Hán việt:
võng cầu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 网球
球
【qiú】
bóng, quả bóng
网
【wǎng】
mạng, lưới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 网球
Ví dụ
1
tā
她
zài
在
wǎngqiú
网球
jǐnbiāosài
锦
标
赛
zhōng
中
huòdé
获
得
le
了
guànjūn
冠
军
。
Cô ấy đã giành được chức vô địch trong giải đấu quần vợt.