Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 滑板
滑板
huábǎn
Trượt ván
Hán việt:
cốt bản
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 滑板
板
【bǎn】
Bảng, tấm ván
滑
【huá】
Trơn, trượt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 滑板
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
xǐhuān
喜
欢
zài
在
gōngyuán
公
园
lǐ
里
wán
玩
huábǎn
滑板
Anh ấy thích chơi ván trượt ở công viên.
2
huábǎn
滑板
shì
是
yīxiàng
一
项
hěnkù
很
酷
de
的
yùndòng
运
动
。
Trượt ván là một môn thể thao rất cool.
3
wǒ
我
xiǎng
想
xuéxí
学
习
zěnme
怎
么
wán
玩
huábǎn
滑板
Tôi muốn học cách chơi ván trượt.