滑板
huábǎn
Trượt ván
Hán việt: cốt bản
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzàigōngyuánwánhuábǎn滑板
Anh ấy thích chơi ván trượt ở công viên.
2
huábǎn滑板shìyīxiànghěnkùdeyùndòng
Trượt ván là một môn thể thao rất cool.
3
xiǎngxuéxízěnmewánhuábǎn滑板
Tôi muốn học cách chơi ván trượt.