冲浪
chōnglàng
Lướt sóng
Hán việt: trùng lang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hǎibiānchōnglàng冲浪
Anh ấy đi sóng ở bãi biển.
2
chōnglàng冲浪shìyīxiànghěncìjīdeyùndòng
Lướt sóng là một môn thể thao rất thú vị.
3
xiǎngxuéxíchōnglàng冲浪
Tôi muốn học lướt sóng.