Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 冲浪
冲浪
chōnglàng
Lướt sóng
Hán việt:
trùng lang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 冲浪
冲
【chōng】
Xông, lao vào
浪
【làng】
Sóng; phung phí
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 冲浪
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
qù
去
hǎibiān
海
边
chōnglàng
冲浪
Anh ấy đi sóng ở bãi biển.
2
chōnglàng
冲浪
shì
是
yīxiàng
一
项
hěn
很
cìjī
刺
激
de
的
yùndòng
运
动
。
Lướt sóng là một môn thể thao rất thú vị.
3
wǒ
我
xiǎng
想
xuéxí
学
习
chōnglàng
冲浪
Tôi muốn học lướt sóng.