Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 柔道
柔道
róudào
Võ judo
Hán việt:
nhu đáo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 柔道
柔
【róu】
Mềm mại; dịu dàng
道
【dào】
câu (lượng từ cho câu hỏi, mệnh lệnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 柔道
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
xuéxiào
学
校
de
的
tǐyùguǎn
体
育
馆
liànxí
练
习
róudào
柔道
Anh ấy tập judo ở phòng tập thể dục của trường.
2
róudào
柔道
shì
是
yī
一
zhǒng
种
lái
来
zì
自
rìběn
日
本
de
的
wǔshù
武
术
。
Judo là một môn võ thuật đến từ Nhật Bản.
3
wǒ
我
xiǎng
想
bàomíng
报
名
cānjiā
参
加
róudào
柔道
kèchéng
课
程
。
Tôi muốn đăng ký tham gia khóa học judo.
Từ đã xem