柔道
róudào
Võ judo
Hán việt: nhu đáo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàixuéxiàodetǐyùguǎnliànxíróudào柔道
Anh ấy tập judo ở phòng tập thể dục của trường.
2
róudào柔道shìzhǒngláirìběndewǔshù
Judo là một môn võ thuật đến từ Nhật Bản.
3
xiǎngbàomíngcānjiāróudào柔道kèchéng
Tôi muốn đăng ký tham gia khóa học judo.

Từ đã xem