击
一一丨フ丨
5
打
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
为了自卫,他踢了那个攻击者。
Để tự vệ, anh ấy đã đá vào kẻ tấn công.
2
点击这里可以放大图片。
Nhấp vào đây có thể phóng to hình ảnh.
3
十四起袭击
Mười bốn cuộc tấn công
4
他是事故的唯一目击者。
Anh ấy là nhân chứng duy nhất của vụ tai nạn.
5
他们准备好发动攻击了。
Họ đã sẵn sàng để khởi xướng cuộc tấn công.
6
政府对打击犯罪采取了坚决措施。
Chính phủ đã áp dụng các biện pháp kiên quyết để chống lại tội phạm.
7
外遇对任何婚姻都是巨大的打击。
Ngoại tình là một đòn giáng mạnh vào bất kỳ cuộc hôn nhân nào.
8
这个消息对他是一个很大的打击。
Tin này là một đòn đánh lớn đối với anh ấy.
9
公司的失败对员工们是个不小的打击。
Thất bại của công ty là một đòn giáng lớn đối với các nhân viên.
10
他决定勇敢面对生活的一切打击。
Anh ấy quyết định đối mặt dũng cảm với mọi đòn đánh của cuộc sống.
11
他的话语给了我沉重的打击。
Lời nói của anh ấy đã gây cho tôi một đòn giáng mạnh.