比赛
场, 次
HSK1
Động từDanh từ
Phân tích từ 比赛
Ví dụ
1
我们的团队赢得了比赛
Đội của chúng tôi đã thắng cuộc thi.
2
比赛前
Trước trận đấu
3
我要报名参加这次比赛
Tôi muốn đăng ký tham gia cuộc thi này.
4
篮球比赛通常分为四节。
Trận bóng rổ thường chia thành bốn hiệp.
5
今天的足球比赛很精彩。
Trận bóng đá hôm nay rất hay.
6
她是游泳比赛的冠军。
Cô ấy là vô địch cuộc thi bơi lội.
7
这次比赛的奖品是什么?
Giải thưởng của cuộc thi lần này là gì?
8
他在比赛中得了第二名。
Anh ấy đạt được vị trí thứ hai trong cuộc thi.
9
比赛结束了,我们赢了。
Trận đấu kết thúc, bọn mình thắng.
10
我们的团队准备好比赛了。
Đội của chúng tôi đã sẵn sàng thi đấu.
11
几点开始比赛
Cuộc thi bắt đầu lúc mấy giờ?
12
他们输掉了比赛
Họ đã thua cuộc