Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 竞赛
竞赛
jìngsài
Cuộc thi đấu
Hán việt:
cạnh trại
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 竞赛
竞
【jìng】
Cạnh tranh
赛
【sài】
Cuộc thi, trận đấu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 竞赛
Luyện tập
Ví dụ
1
zhècì
这
次
jìngsài
竞赛
de
的
jiéguǒ
结
果
hěn
很
gōngpíng
公
平
。
Kết quả của cuộc thi lần này rất công bằng.
Từ đã xem