竞赛
jìngsài
Cuộc thi đấu
Hán việt: cạnh trại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhècìjìngsài竞赛dejiéguǒhěngōngpíng
Kết quả của cuộc thi lần này rất công bằng.

Từ đã xem