看台
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 看台
Ví dụ
1
球迷们从看台上欢呼。
Các fan hâm mộ hoan hô từ trên khán đài.
2
看台上的人群在比赛结束时起立鼓掌。
Đám đông trên khán đài đứng dậy và vỗ tay khi trận đấu kết thúc.
3
从看台上可以清楚地看到整个比赛场地。
Từ trên khán đài có thể nhìn thấy rõ ràng cả sân thi đấu.