观众
位,名,批,个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 观众
Ví dụ
1
这次锦标赛吸引了很多观众
Giải đấu lần này đã thu hút rất nhiều khán giả.
2
观众拍手
Khán giả vỗ tay
3
她的演出可以说是十全十美,赢得了观众的热烈掌声。
Màn trình diễn của cô ấy có thể nói là hoàn hảo, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.
4
合奏结束时,观众热烈鼓掌。
Khi màn hợp tấu kết thúc, khán giả vỗ tay nhiệt liệt.
5
他的表现真的让全场观众惊呆了。
Màn trình diễn của anh ấy thực sự khiến toàn bộ khán giả bị sốc.
6
观众捧场,让演出非常成功。
Khán giả ủng hộ, làm cho buổi biểu diễn rất thành công.
7
看到运动员破记录,全场观众都欢呼起来。
Khi thấy vận động viên phá kỷ lục, toàn bộ khán giả đều bắt đầu hò reo.
8
观众在电影的最后哭得泪水满面。
Khán giả rơi nước mắt trong phần cuối của bộ phim.
9
观众对这场比赛的反应非常热烈。
Khán giả phản ứng rất nhiệt tình với trận đấu này.