跑道
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 跑道
Ví dụ
1
飞机正在向跑道滑行准备起飞。
Máy bay đang trượt trên đường băng để chuẩn bị cất cánh.
2
这个跑道专为田径比赛而设计。
Đường băng này được thiết kế đặc biệt cho các cuộc thi đấu điền kinh.
3
由于积水太多,跑道暂时关闭。
Do có quá nhiều nước tích tụ, đường băng tạm thời đóng cửa.