法棍
fǎ gùn
Bánh mì Pháp
Hán việt: pháp côn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègefǎgùn法棍fēichángxīnxiān
Cái bánh mì Pháp này rất tươi mới.
2
xǐhuānzǎoshàngchīfǎgùn
Tôi thích ăn bánh mì Pháp vào buổi sáng.
3
qǐnggěiliǎnggèfǎgùn法棍
Làm ơn cho tôi hai cái bánh mì Pháp.

Từ đã xem