Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 法棍
法棍
fǎ gùn
Bánh mì Pháp
Hán việt:
pháp côn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 法棍
棍
【gùn】
gậy, cây gậy
法
【fǎ】
luật, pháp luật, phương pháp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 法棍
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
fǎgùn
法棍
fēicháng
非
常
xīnxiān
新
鲜
。
Cái bánh mì Pháp này rất tươi mới.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zǎoshàng
早
上
chīfǎ
吃
法
gùn
棍
。
Tôi thích ăn bánh mì Pháp vào buổi sáng.
3
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
liǎnggè
两
个
fǎgùn
法棍
Làm ơn cho tôi hai cái bánh mì Pháp.
Từ đã xem