Chi tiết từ vựng

面包 【miàn bāo】

heart
(Phân tích từ 面包)
Nghĩa từ: Bánh mì
Hán việt: diện bao
Lượng từ: 个, 片, 袋, 块
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?