鹅肝酱
é gān jiàng
Gan ngỗng
Hán việt: nga can
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 鹅肝酱

Ví dụ

1
égānjiàngshìyīzhǒngshífēnměiwèidefǎguócài
Pate gan ngỗng là một món Pháp cực kỳ ngon.
2
dìyīcìchángshìégānjiàngshíbèidewèidàoshēnshēnxīyǐn
Lần đầu tiên tôi thử pate gan ngỗng, tôi đã bị hương vị của nó cuốn hút.
3
zhèjiācāntīngdeégānjiàngzhùmíng
Nhà hàng này nổi tiếng với pate gan ngỗng của mình.