Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 烤肉
烤肉
kǎoròu
Thịt quay
Hán việt:
khảo nhụ
Lượng từ:
道, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 烤肉
烤
【kǎo】
nướng
肉
【ròu】
Thịt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 烤肉
Ví dụ
1
tā
他
xǐhuān
喜
欢
kǎoròu
烤肉
Anh ấy thích nướng thịt.