Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 排骨
排骨
páigǔ
Thịt sườn
Hán việt:
bài cốt
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 排骨
排
【pái】
hàng, dãy
骨
【gǔ】
Xương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 排骨
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
chī
吃
tángcùpáigǔ
糖
醋
排
骨
。
Tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.
2
zhèxiē
这
些
páigǔ
排骨
zhēnshìtài
真
是
太
hǎochī
好
吃
le
了
。
Những miếng sườn này thật là ngon.
3
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yīfèn
一
份
suànróng
蒜
蓉
zhēng
蒸
páigǔ
排骨
Làm ơn cho tôi một phần sườn hấp tỏi.