Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 泡菜
泡菜
pàocài
Dưa chua
Hán việt:
bào thái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 泡菜
泡
【pào】
Ngâm, ủ
菜
【cài】
Món ăn, rau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 泡菜
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
pàocài
泡菜
Tôi thích ăn kim chi.
2
pàocài
泡菜
shì
是
hánguó
韩
国
de
的
chuántǒng
传
统
shíwù
食
物
。
Kim chi là món ăn truyền thống của Hàn Quốc.
3
zhège
这
个
pàocài
泡菜
hěnlà
很
辣
。
Món kim chi này rất cay.