泡菜
pàocài
Dưa chua
Hán việt: bào thái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchīpàocài泡菜
Tôi thích ăn kim chi.
2
pàocài泡菜shìhánguódechuántǒngshíwù
Kim chi là món ăn truyền thống của Hàn Quốc.
3
zhègèpàocài泡菜hěn
Món kim chi này rất cay.

Từ đã xem