pào
Ngâm, ủ
Hán việt: bào
丶丶一ノフフ一フ
8
HSK1

Ví dụ

1
xiānzhǔshuǐránhòupàokāfēi
Đun nước trước, sau đó pha cà phê.
2
zhèxiēcǎidēngshǐyòng使LEDdēngpàoLED
Những chiếc đèn lồng này sử dụng bóng đèn LED.

Từ đã xem