Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 泡
泡
pào
Ngâm, ủ
Hán việt:
bào
Nét bút
丶丶一ノフフ一フ
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 泡
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
起泡
qǐpào
Sủi bọt
泡菜
pàocài
Dưa chua
浸泡
jìnpào
Ngâm nước, nhúng nước
水泡
shuǐpào
Phồng rộp
Ví dụ
1
xiān
先
zhǔ
煮
shuǐ
水
,
ránhòu
然
后
pào
泡
kāfēi
咖
啡
。
Đun nước trước, sau đó pha cà phê.
2
zhèxiē
这
些
cǎidēng
彩
灯
shǐyòng
使
用
LEDdēngpào
L
E
D
灯
泡
。
Những chiếc đèn lồng này sử dụng bóng đèn LED.
Từ đã xem