Chi tiết từ vựng

腊肠 【làcháng】

heart
(Phân tích từ 腊肠)
Nghĩa từ: Lạp xưởng
Hán việt: lạp tràng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
chī
làcháng
腊肠
I like eating Chinese sausage.
Tôi thích ăn lạp xưởng.
làcháng
腊肠
kěyǐ
可以
jiārù
加入
chǎofàn
炒饭
里。
Chinese sausage can be added to fried rice.
Lạp xưởng có thể được thêm vào cơm chiên.
zhège
这个
làcháng
腊肠
fēicháng
非常
měiwèi
美味。
This Chinese sausage is very delicious.
Lạp xưởng này rất ngon.
Bình luận