Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 腊肠
腊肠
làcháng
Lạp xưởng
Hán việt:
lạp tràng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 腊肠
肠
【cháng】
Ruột
腊
【là】
Tháng Chạp, ướp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 腊肠
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
làcháng
腊肠
Tôi thích ăn lạp xưởng.
2
làcháng
腊肠
kěyǐ
可
以
jiārù
加
入
chǎofàn
炒
饭
lǐ
里
。
Lạp xưởng có thể được thêm vào cơm chiên.
3
zhège
这
个
làcháng
腊肠
fēicháng
非
常
měiwèi
美
味
。
Lạp xưởng này rất ngon.