Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
肠
【腸】
【cháng】
Nghĩa từ:
Ruột
Hán việt:
tràng
Nét bút:
ノフ一一フノノ
Tổng số nét:
7
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về cơ thể người
Loai từ:
Từ ghép:
cháng yán
肠
炎
Viêm ruột
xiāng cháng
香
肠
Xúc xích
là cháng
腊
肠
Lạp xưởng
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send