Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 烤箱
烤箱
kǎoxiāng
Lò nướng
Hán việt:
khảo sương
Lượng từ:
部
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 烤箱
烤
【kǎo】
nướng
箱
【xiāng】
hộp, thùng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 烤箱
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
shǐyòng
使
用
kǎoxiāng
烤箱
lái
来
kǎomiànbāo
烤
面
包
。
Chúng ta có thể sử dụng lò nướng để nướng bánh mỳ.
2
kǎoxiāng
烤箱
lǐ
里
de
的
dàngāo
蛋
糕
yǐjīng
已
经
kǎo
烤
hǎo
好
le
了
。
Chiếc bánh trong lò nướng đã được nướng xong.
3
zài
在
xuǎnzé
选
择
kǎoxiāng
烤箱
zhīqián
之
前
,
xiān
先
juédìng
决
定
nǐ
你
xūyào
需
要
nǎzhǒng
哪
种
lèixíng
类
型
。
Trước khi chọn một lò nướng, quyết định trước loại bạn cần.