烤箱
kǎoxiāng
Lò nướng
Hán việt: khảo sương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenkěyǐshǐyòng使kǎoxiāng烤箱láikǎomiànbāo
Chúng ta có thể sử dụng lò nướng để nướng bánh mỳ.
2
kǎoxiāng烤箱dedàngāoyǐjīngkǎohǎole
Chiếc bánh trong lò nướng đã được nướng xong.
3
zàixuǎnzékǎoxiāng烤箱zhīqiánxiānjuédìngxūyàonǎzhǒnglèixíng
Trước khi chọn một lò nướng, quyết định trước loại bạn cần.