Chi tiết từ vựng

烤箱 【kǎoxiāng】

heart
(Phân tích từ 烤箱)
Nghĩa từ: Lò nướng
Hán việt: khảo sương
Lượng từ: 部
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?