榨汁机
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 榨汁机
Ví dụ
1
我打算买一个新的榨汁机
Tôi định mua một cái máy ép nước trái cây mới.
2
榨汁机让做鲜榨果汁变得非常简单。
Chiếc máy ép nước trái cây làm cho việc làm nước ép trái cây tươi trở nên rất đơn giản.
3
请确保在使用榨汁机前,已将水果清洗干净。
Hãy đảm bảo rằng bạn đã rửa sạch trái cây trước khi sử dụng máy ép nước trái cây.