Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 电饭煲
电饭煲
diànfànbāo
Nồi cơm điện
Hán việt:
điện phãn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 电饭煲
电
【diàn】
điện, điện lực
饭
【fàn】
cơm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 电饭煲
Ví dụ
1
wǒyòng
我
用
diànfànbāo
电饭煲
zuòfàn
做
饭
。
Tôi dùng nồi cơm điện để nấu cơm.
2
diànfànbāo
电饭煲
bùjǐn
不
仅
kěyǐ
可
以
zhǔfàn
煮
饭
,
hái
还
kěyǐ
可
以
zhēngcài
蒸
菜
。
Nồi cơm điện không chỉ có thể nấu cơm mà còn có thể hấp rau.
3
nǐ
你
qīngxǐ
清
洗
diànfànbāo
电饭煲
lema
了
吗
?
Bạn đã vệ sinh nồi cơm điện chưa?