托福
tuōfú
TOEFL (bài thi tiếng Anh quốc tế)
Hán việt: thác phúc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tuōfúkǎoshìhěnnán
Bài thi TOEFL rất khó.
2
zhǔnbèituōfúkǎoshìlema
Bạn đã chuẩn bị cho bài thi TOEFL chưa?
3
detuōfú托福fēnshùshì100100
Điểm TOEFL của tôi là 100.
4
tuōfú托福kǒuyǔbùfènzuìhàipà
Tôi sợ nhất phần nói của bài thi TOEFL .
5
yǐjīngbàomíngcānjiātuōfúkǎoshì
Cô ta đã đăng ký dự thi TOEFL.
6
tuōfú托福héyǎsīněigègèngnán
TOEFL và IELTS cái nào khó hơn?