Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 汤匙
汤匙
tāngchí
Thìa ăn súp
Hán việt:
sương thi
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 汤匙
匙
【shì】
thìa, chìa khóa
汤
【tāng】
canh, súp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 汤匙
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yībǎ
一
把
tāngchí
汤匙
Hãy cho tôi một cái thìa canh.
2
zhège
这
个
tāngchí
汤匙
shì
是
yòng
用
bùxiùgāng
不
锈
钢
zhìchéng
制
成
de
的
。
Cái thìa canh này được làm từ thép không gỉ.
3
wǒ
我
wàngjì
忘
记
dài
带
tāngchí
汤匙
le
了
。
Tôi quên mang thìa canh rồi.