过滤器
guòlǜ qì
Cái rổ
Hán việt: qua khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenyīnggāizàishuǐlóngtóushàngānzhuāngyígèguòlǜqì过滤器
Chúng ta nên lắp một bộ lọc ở vòi nước.
2
zhèzhǒngkōngqìguòlǜqì过滤器néngyǒuxiàoqùchúshìnèidewūrǎnwù
Loại bộ lọc không khí này có thể loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm trong nhà.
3
qǐngdìngqīgēnghuànjìngshuǐqìdeguòlǜqì过滤器
Hãy định kỳ thay thế bộ lọc của máy lọc nước.