器
丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
16
台
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
这个机器怎么关?
Làm thế nào để tắt máy này?
2
小提琴是弦乐器中的一种。
Đàn violin là một loại nhạc cụ có dây.
3
这个机器怎么活动?
Cái máy này hoạt động như thế nào?
4
鼻子是我们嗅觉的器官。
Mũi là cơ quan giác quan khứu giác của chúng ta.
5
音乐会上演奏了各种各样的乐器。
Buổi hòa nhạc đã trình diễn đủ loại nhạc cụ.
6
麦克风需要连接到扩音器。
Micro cần được kết nối với loa phóng thanh.
7
机器不停地运转。
Máy móc hoạt động liên tục.
8
请在离开房间前关闭所有电器。
Hãy tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra khỏi phòng.
9
你了解这台机器的工作原理吗?
Bạn có hiểu nguyên lý hoạt động của máy này không?
10
心脏是身体的重要器官。
Trái tim là cơ quan quan trọng của cơ thể.
11
甲状腺是人体的一个重要器官。
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.
12
他们用机器人代替人工在工厂里工作。
Họ sử dụng robot để thay thế con người làm việc trong các nhà máy.