Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

【過】【guò】

heart
Nghĩa từ: Trải qua, đi qua
Hán việt: qua
Lượng từ: 通
Nét bút: 一丨丶丶フ丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Từ ghép:

nán guò

Buồn, buồn bã

bù guò

nhưng, tuy nhiên

guò qù

quá khứ

jīng guò

đi qua, trải qua

guò lái

đến đây, qua đây

tōng guò

vượt qua, qua, thông qua

guò mǐn

Dị ứng

lù guò

Đi ngang qua, qua đường

guò chéng

quá trình

cuò guò

bỏ lỡ

chāo guò

vượt qua

Ví dụ:

wǒguò
le
zhèzuò
这座
qiáo
桥。
Tôi đã đi qua cây cầu này.
zhège
这个
kùnnán
困难
wǒmen
我们
bìxū
必须
guò
Chúng ta phải vượt qua khó khăn này.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?