guò
kỷ niệm, trải qua
Hán việt: qua
一丨丶丶フ丶
6
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xuéxíshìchíxùdeguòchéng
Học tập là một quá trình liên tục.
2
zàinǎlǐjiànguò
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
3
yǐjīngguònǎlǐliǎngle
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
4
guòběijīngliǎnghuí
Tôi đã đi Bắc Kinh hai lần.
5
guòzhèběnshūhuíle
Bạn đã đọc cuốn sách này mấy lần rồi?
6
guòzhōngguóhěnduō
Tôi đã đi Trung Quốc nhiều lần.
7
jiànguòwǒmendexiàozhǎng
Bạn đã gặp hiệu trưởng chưa?
8
zhèxiēshūguò
Những quyển sách này tôi đều đã đọc qua.
9
shìyàowùguòmǐn
Anh ấy dị ứng với thuốc.
10
fùxíqiánxuéguòdenèirónghěnzhòngyào
Ôn tập nội dung đã học trước đó rất quan trọng.
11
zhèkèwényǐjīngxuéguòle
Bài này tôi đã học rồi.
12
kànguòdiànyǐng
Bạn đã xem bộ phim đó chưa?

Từ đã xem

AI