nán guò
Buồn, buồn bã
bù guò
nhưng, tuy nhiên
guò qù
quá khứ
jīng guò
đi qua, trải qua
guò lái
đến đây, qua đây
tōng guò
vượt qua, qua, thông qua
guò mǐn
Dị ứng
lù guò
Đi ngang qua, qua đường
guò chéng
quá trình
cuò guò
bỏ lỡ
chāo guò
vượt qua
Ví dụ: