Chi tiết từ vựng

洗涤液 【xǐdí yè】

heart
(Phân tích từ 洗涤液)
Nghĩa từ: Nước rửa bát
Hán việt: tiển dịch
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
xǐdíyè
洗涤液
jiārù
加入
xǐyījī
洗衣机。
Please add the detergent to the washing machine.
Hãy thêm nước giặt vào máy giặt.
zhèzhǒng
这种
xǐdíyè
洗涤液
duì
pífū
皮肤
hěn
wēnhé
温和。
This detergent is very mild on the skin.
Loại nước giặt này rất nhẹ nhàng với da.
bùyào
不要
shǐyòng
使用
tàiduō
太多
xǐdíyè
洗涤液
yǐmiǎn
以免
làngfèi
浪费。
Do not use too much detergent to avoid waste.
Đừng sử dụng quá nhiều nước giặt để tránh lãng phí.
Bình luận