Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 洗涤液
洗涤液
xǐdí yè
Nước rửa bát
Hán việt:
tiển dịch
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 洗涤液
洗
【xǐ】
rửa, giặt, gội
液
【yè】
Chất lỏng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 洗涤液
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
xǐdíyè
洗涤液
jiārù
加
入
xǐyījī
洗
衣
机
。
Hãy thêm nước giặt vào máy giặt.
2
zhèzhǒng
这
种
xǐdíyè
洗涤液
duì
对
pífū
皮
肤
hěn
很
wēnhé
温
和
。
Loại nước giặt này rất nhẹ nhàng với da.
3
bù
不
yào
要
shǐyòng
使
用
tài
太
duō
多
xǐdíyè
洗涤液
yǐmiǎn
以
免
làngfèi
浪
费
。
Đừng sử dụng quá nhiều nước giặt để tránh lãng phí.
Từ đã xem