洗涤液
xǐdí yè
Nước rửa bát
Hán việt: tiển dịch
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngxǐdíyè洗涤液jiārùxǐyījī
Hãy thêm nước giặt vào máy giặt.
2
zhèzhǒngxǐdíyè洗涤液duìpífūhěnwēnhé
Loại nước giặt này rất nhẹ nhàng với da.
3
yàoshǐyòng使tàiduōxǐdíyè洗涤液yǐmiǎnlàngfèi
Đừng sử dụng quá nhiều nước giặt để tránh lãng phí.

Từ đã xem